Jindřichův Hradec (huyện)
Thủ phủ | Jindřichův Hradec |
---|---|
Thủ phủ huyện | Jindřichův Hradec |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 92.846 |
Vùng | vùng Nam Bohemia |
Quốc gia | Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-313 |
Jindřichův Hradec (huyện)
Thủ phủ | Jindřichův Hradec |
---|---|
Thủ phủ huyện | Jindřichův Hradec |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 92.846 |
Vùng | vùng Nam Bohemia |
Quốc gia | Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-313 |
Thực đơn
Jindřichův Hradec (huyện)Liên quan
Jindřichův Hradec (huyện) Jindřichův Hradec Jindřichov, Přerov Jindřichovice pod Smrkem Jindřichovice, Sokolov Jindřichovice, Jihlava Jindřichov, Šumperk Jindřichov, BruntálTài liệu tham khảo
WikiPedia: Jindřichův Hradec (huyện) http://www.statoids.com/ycz.html